Phiên âm : wù chǎng.
Hán Việt : ngộ tràng.
Thuần Việt : lỡ lớp; lỡ vai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỡ lớp; lỡ vai (diễn viên đến lúc ra sân khấu mà chưa ra)戏剧演出时,演员该上场而没有上场